Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng á Châu T&T

ASIA T&T CO., LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng á Châu T&T - ASIA T&T CO., LTD có địa chỉ tại Số 123, Khu phố Thanh Xuân - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101665965 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tân An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình công ích

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101665965

Ngày cấp 12-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng á Châu T&T

Tên giao dịch

ASIA T&T CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tân An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 123, Khu phố Thanh Xuân - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903982292 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 123, Khu phố Thanh Xuân - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101665965 / 12-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/14/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-164 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Thế

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 333/10, Lý Thái Tổ-Phường 09-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Văn Thế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình công ích Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101665965, ASIA T&T CO., LTD, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 5, Dương Văn Thế

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
14 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290