Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Khải

Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Khải có địa chỉ tại 177/6, ấp 6 - Xã Vĩnh Công - Huyện Châu Thành - Long An. Mã số thuế 1101671285 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Châu Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101671285

Ngày cấp 06-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Khải

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Châu Thành Điện thoại / Fax 0723676568 /
Địa chỉ trụ sở

177/6, ấp 6 - Xã Vĩnh Công - Huyện Châu Thành - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723676568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 177/6, ấp 6 - Xã Vĩnh Công - Huyện Châu Thành - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101671285 / 06-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-094 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Quốc Lễ

Địa chỉ chủ sở hữu

47/2, Trương Thị Sáu, Khu phố Bình An 1-Phường 3-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Võ Quốc Lễ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101671285, 0723676568, Long An, Huyện Châu Thành, Xã Vĩnh Công, Võ Quốc Lễ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200