Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bùi Văn Ngọ Và Các Con

BUIVANNGO - SONS AND DAUGHTERS CO., LTD

Công Ty TNHH Bùi Văn Ngọ Và Các Con - BUIVANNGO - SONS AND DAUGHTERS CO., LTD có địa chỉ tại Số 100, Đường Đê, ấp 2 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101675339 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101675339

Ngày cấp 20-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bùi Văn Ngọ Và Các Con

Tên giao dịch

BUIVANNGO - SONS AND DAUGHTERS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 100, Đường Đê, ấp 2 - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838776357 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 743A, Hậu Giang - - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101675339 / 20-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Phong Lưu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 241 An Dương Vương-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Bùi Phong Lưu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101675339, BUIVANNGO - SONS AND DAUGHTERS CO., LTD, Long An, Thành Phố Tân An, Bùi Phong Lưu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
3 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
4 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn gạo 46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
22 Giáo dục nghề nghiệp 8532