Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Việt Long

VL STEEL CO., LTD

Công Ty TNHH Thép Việt Long - VL STEEL CO., LTD có địa chỉ tại Lô B081-082, Đường số 01, KCN Đức Hòa 1 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101692091 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101692091

Ngày cấp 26-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Việt Long

Tên giao dịch

VL STEEL CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0903948227 /
Địa chỉ trụ sở

Lô B081-082, Đường số 01, KCN Đức Hòa 1 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903948227 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B081-082, Đường số 01, KCN Đức Hòa 1 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101692091 / 26-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 3/27/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Xuân Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

353-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Xuân Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101692091, 0903948227, VL STEEL CO., LTD, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Hòa Đông, Trần Xuân Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
3 Chăn nuôi dê, cừu 01440
4 Chăn nuôi lợn 01450
5 Chăn nuôi gia cầm 0146
6 Chăn nuôi khác 01490
7 Khai thác gỗ 02210
8 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
9 Khai thác quặng sắt 07100
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
20 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
24 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
25 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện 33140
30 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
31 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
39 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
40 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
41 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
45 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
50 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
51 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
54 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
55 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
56 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1101692091 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thép Việt Long 202/5 Hoàng Văn Thụ
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 1101692091 Chi Nhánh Công Ty TNHH Thép Việt Long 202/5 Hoàng Văn Thụ