Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Gia Khang Vn

GKVN CO., LTD

Công Ty TNHH Tm Dv Gia Khang Vn - GKVN CO., LTD có địa chỉ tại 28E/1, Khu vực 5, - Thị trấn Đức Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101692341 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa thiết bị điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101692341

Ngày cấp 27-03-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Gia Khang Vn

Tên giao dịch

GKVN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà Điện thoại / Fax 0972653802 /
Địa chỉ trụ sở

28E/1, Khu vực 5, - Thị trấn Đức Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972653802 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 28E/1, Khu vực 5, - Thị trấn Đức Hòa - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101692341 / 27-03-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-03-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-101 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nguyễn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nguyễn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa thiết bị điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101692341, 0972653802, GKVN CO., LTD, Long An, Huyện Đức Hoà, Thị Trấn Đức Hòa, Nguyễn Thị Nguyễn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Cho thuê xe có động cơ 7710
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730