Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Đăng Phát

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Đăng Phát có địa chỉ tại 86, khu phố 4 - Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An. Mã số thuế 1101699629 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Hưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101699629

Ngày cấp 14-05-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Vũ Đăng Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Vĩnh Hưng Điện thoại / Fax 0918367078 /
Địa chỉ trụ sở

86, khu phố 4 - Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918367078 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 86, khu phố 4 - Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101699629 / 14-05-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-05-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Đăng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

86, khu phố 4-Thị trấn Vĩnh Hưng-Huyện Vĩnh Hưng-Long An

Tên giám đốc

Vũ Đăng Sơn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101699629, 0918367078, Long An, Huyện Vĩnh Hưng, Thị Trấn Vĩnh Hưng, Vũ Đăng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932