Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cá Sấu Hoa Việt - Long An

HOA VIET - LONG AN CROCODILE CO., LTD

Công Ty TNHH Cá Sấu Hoa Việt - Long An - HOA VIET - LONG AN CROCODILE CO., LTD có địa chỉ tại ấp 1 - Xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101718303 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101718303

Ngày cấp 02-10-2013 Ngày đóng MST 31-08-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cá Sấu Hoa Việt - Long An

Tên giao dịch

HOA VIET - LONG AN CROCODILE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1 - Xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903958463 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1 - Xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101718303 / 02-10-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-09-2013
Ngày bắt đầu HĐ 10/2/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hồ Thị Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

104/2 Mạc Vân-Phường 12-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hồ Thị Tùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101718303, HOA VIET - LONG AN CROCODILE CO., LTD, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Phước Lợi, Hồ Thị Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi khác 01490
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
7 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669