Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đăng Đức Kiến Tường

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đăng Đức Kiến Tường có địa chỉ tại 30 Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thị xã Kiến Tường - Long An. Mã số thuế 1101730974 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thị xã Kiến Tường

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101730974

Ngày cấp 19-12-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Đăng Đức Kiến Tường

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thị xã Kiến Tường Điện thoại / Fax 0913958326 /
Địa chỉ trụ sở

30 Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thị xã Kiến Tường - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913958326 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 30 Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thị xã Kiến Tường - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101730974 / 19-12-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-12-2013
Ngày bắt đầu HĐ 12/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-755-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Anh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

33-Phường An Lạc A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Anh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101730974, 0913958326, Long An, Thị Xã Kiến Tường, Phường 1, Đặng Anh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669