Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tâm Đức Huệ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tâm Đức Huệ có địa chỉ tại 238, khu phố 1 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An. Mã số thuế 1101734619 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn gạo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101734619

Ngày cấp 10-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Tâm Đức Huệ

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ Điện thoại / Fax 0918037068 /
Địa chỉ trụ sở

238, khu phố 1 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918037068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 238, khu phố 1 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101734619 / 10-01-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

238, khu phố 1-Thị trấn Đông Thành-Huyện Đức Huệ-Long An

Tên giám đốc

Đỗ Thanh Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn gạo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 1101734619, 0918037068, Long An, Huyện Đức Huệ, Thị Trấn Đông Thành, Đỗ Thanh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
6 Bốc xếp hàng hóa 5224