Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam

Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam có địa chỉ tại Lô A2, đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình - Xã Nhị Thành - Huyện Thủ Thừa - Long An. Mã số thuế 1101739053 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101739053

Ngày cấp 27-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kyowa Kako Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô A2, đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình - Xã Nhị Thành - Huyện Thủ Thừa - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974992062 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A2, đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình - Xã Nhị Thành - Huyện Thủ Thừa - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 502023000271 / 14-02-2014 Cơ quan cấp Ban Quản Lý khu kinh tế Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ozaki Atsushi

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô A2, đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình-Xã Nhị Thành-Huyện Thủ Thừa-Long An

Tên giám đốc

Ozaki Atsushi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Thu Thảo(kế toán)

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101739053, 502023000271, Long An, Huyện Thủ Thừa, Xã Nhị Thành, Ozaki Atsushi, Phạm Thị Thu Thảo(kế toán)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
3 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490