Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Master Phong Phú

MPP CO., LTD

Công Ty TNHH Master Phong Phú - MPP CO., LTD có địa chỉ tại khu phố 1 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An. Mã số thuế 1101749950 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101749950

Ngày cấp 06-06-2014 Ngày đóng MST 24-09-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Master Phong Phú

Tên giao dịch

MPP CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Huệ Điện thoại / Fax 0903105678-072385 / 0723898275
Địa chỉ trụ sở

khu phố 1 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903105678-072385 / 0723898275
Địa chỉ nhận thông báo thuế khu phố 1 - Thị trấn Đông Thành - Huyện Đức Huệ - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101749950 / 06-06-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trức tiếp giá trị
Chủ sở hữu

Hồ Thanh Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

khu phố 1-Thị trấn Đông Thành-Huyện Đức Huệ-Long An

Tên giám đốc

Hồ Thanh Phong

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101749950, 0903105678-072385, MPP CO., LTD, Long An, Huyện Đức Huệ, Thị Trấn Đông Thành, Hồ Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
7 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
8 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
9 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
10 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
11 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229