Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Quốc Tế Hoa Kỳ - SRV

CôNG TY CP PB QUốC Tế HOA Kỳ - SRV

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Quốc Tế Hoa Kỳ - SRV - CôNG TY CP PB QUốC Tế HOA Kỳ - SRV có địa chỉ tại ấp 1 - Xã Tân Bửu - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101759067 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101759067

Ngày cấp 12-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phân Bón Quốc Tế Hoa Kỳ - SRV

Tên giao dịch

CôNG TY CP PB QUốC Tế HOA Kỳ - SRV

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax 0935997799 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 1 - Xã Tân Bửu - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935997799 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1 - Xã Tân Bửu - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101759067 / 12-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Minh Chánh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Nhạn Tháp-Xã Nhơn Hậu-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Bùi Minh Chánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101759067, 0935997799, CôNG TY CP PB QUốC Tế HOA Kỳ - SRV, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Tân Bửu, Bùi Minh Chánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
12 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
13 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
14 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn gạo 46310
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
25 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
26 Bốc xếp hàng hóa 5224
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
30 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290