Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Hưng Lê Đạt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Hưng Lê Đạt có địa chỉ tại Số 8- Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101761235 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101761235

Ngày cấp 25-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại - Dịch Vụ Hưng Lê Đạt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax 0909988761 /
Địa chỉ trụ sở

Số 8- Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909988761 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 8- Nguyễn Văn Tiếp - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101761235 / 25-08-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Văn Thành Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 1A-Xã Thanh Phú-Huyện Bến Lức-Long An

Tên giám đốc

Văn Thành Lê

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101761235, 0909988761, Long An, Huyện Bến Lức, Thị Trấn Bến Lức, Văn Thành Lê

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933