Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tấn Phát Tài

CôNG TY TNHH MTV XD TấN PHáT TàI

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tấn Phát Tài - CôNG TY TNHH MTV XD TấN PHáT TàI có địa chỉ tại Số 88A, Trương Thị Sáu - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101769442 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tân An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101769442

Ngày cấp 24-10-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tấn Phát Tài

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH MTV XD TấN PHáT TàI

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tân An Điện thoại / Fax 0908273943 /
Địa chỉ trụ sở

Số 88A, Trương Thị Sáu - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908273943 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 88A, Trương Thị Sáu - - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101769442 / 24-10-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-10-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Võ Ngọc Thạch

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 88A, Trương Thị Sáu-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Võ Ngọc Thạch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101769442, 0908273943, CôNG TY TNHH MTV XD TấN PHáT TàI, Long An, Thành Phố Tân An, Võ Ngọc Thạch

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322