Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH MTV ELT Việt Nam

Công Ty TNHH MTV ELT Việt Nam có địa chỉ tại Lô M-5A, đường Trung tâm, KCN Long Hậu mở rộng - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1101771307 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101771307

Ngày cấp 06-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH MTV ELT Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô M-5A, đường Trung tâm, KCN Long Hậu mở rộng - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0963021768 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô M-5A, đường Trung tâm, KCN Long Hậu mở rộng - - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 502043000338 / 04-11-2014 Cơ quan cấp Ban quản lý khu kinh tế tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/4/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dai Okumura

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô M-5A, đường Trung tâm, KCN Long Hậu mở rộng-Huyện Cần Giuộc-Long An

Tên giám đốc

Dai Okumura (TGĐ)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101771307, 502043000338, Long An, Huyện Cần Giuộc, Khu Công Nghiệp Long Hậu Mở Rộng, Dai Okumura, Dai Okumura (TGĐ)

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030