Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH XDTM DV Phú Nguyên Nhi

PHU NGUYEN NHI CO., LTD

Công Ty TNHH XDTM DV Phú Nguyên Nhi - PHU NGUYEN NHI CO., LTD có địa chỉ tại 41Đ/5, ấp 1A - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101773417 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101773417

Ngày cấp 20-11-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH XDTM DV Phú Nguyên Nhi

Tên giao dịch

PHU NGUYEN NHI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax 0723647410 / 0723647410
Địa chỉ trụ sở

41Đ/5, ấp 1A - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723647410 / 0723647410
Địa chỉ nhận thông báo thuế 41Đ/5, ấp 1A - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101773417 / 20-11-2014 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 11/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phùng Nhi

Địa chỉ chủ sở hữu

41Đ/5, ấp 1A-Xã An Thạnh-Huyện Bến Lức-Long An

Tên giám đốc

Phùng Nhi

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 1101773417, 0723647410, PHU NGUYEN NHI CO., LTD, Long An, Huyện Bến Lức, Xã An Thạnh, Phùng Nhi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
13 Bốc xếp hàng hóa 5224