Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Đại Dũng Iii

DDC III

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Đại Dũng Iii - DDC III có địa chỉ tại ấp Bình Tiền 2 - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101785613 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101785613

Ngày cấp 27-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Đại Dũng Iii

Tên giao dịch

DDC III

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0723779347 / 0723779348
Địa chỉ trụ sở

ấp Bình Tiền 2 - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0723779347 / 0723779348
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp Bình Tiền 2 - - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101785613 / 27-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Tiến Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

121-123 Bạch Đằng-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trịnh Tiến Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Thị Vân

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101785613, 0723779347, DDC III, Long An, Huyện Đức Hoà, Trịnh Tiến Dũng, Phạm Thị Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
9 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663