Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH TM - DV Dung Bình An

Công Ty TNHH TM - DV Dung Bình An có địa chỉ tại ấp 1 - Huyện Thủ Thừa - Long An. Mã số thuế 1101785620 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thủ Thừa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101785620

Ngày cấp 28-01-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH TM - DV Dung Bình An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thủ Thừa Điện thoại / Fax 0909997940 / 0723570544
Địa chỉ trụ sở

ấp 1 - Huyện Thủ Thừa - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909997940 / 0723570544
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 1 - - Huyện Thủ Thừa - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101785620 / 28-01-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2015
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 3-Huyện Thủ Thừa-Long An

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101785620, 0909997940, Long An, Huyện Thủ Thừa, Nguyễn Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
5 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
6 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022