Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn

SAI GON EAST

Công Ty TNHH Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn - SAI GON EAST có địa chỉ tại 39 Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1101790451 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101790451

Ngày cấp 23-04-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn

Tên giao dịch

SAI GON EAST

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0936928553 /
Địa chỉ trụ sở

39 Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39 Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101790451 / 23-04-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-04-2015
Ngày bắt đầu HĐ 4/27/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Trịnh Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

309 Hàn Hải Nguyên-Phường 2-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Trịnh Thanh Phương (TGĐ)

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Vũ Thị Thúy

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 1101790451, 0936928553, SAI GON EAST, Long An, Huyện Cần Giuộc, Thị Trấn Cần Giuộc, Đặng Trịnh Thanh Phương, Đặng Trịnh Thanh Phương (TGĐ), Vũ Thị Thúy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
26 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
27 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
28 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
29 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
30 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
33 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
34 Xây dựng công trình công ích 42200
35 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
36 Phá dỡ 43110
37 Chuẩn bị mặt bằng 43120
38 Lắp đặt hệ thống điện 43210
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
43 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
44 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
45 Bán buôn thực phẩm 4632
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
49 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
51 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
54 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
55 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
56 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
57 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
58 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
59 Quảng cáo 73100
60 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
61 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
62 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
65 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
66 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
67 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030