Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Serin Vina

SERIN VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Serin Vina - SERIN VINA CO., LTD có địa chỉ tại 9A, Quốc lộ 50, ấp Thuận Bắc - Xã Thuận Thành - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1101794262 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101794262

Ngày cấp 16-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Serin Vina

Tên giao dịch

SERIN VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0984868577 /
Địa chỉ trụ sở

9A, Quốc lộ 50, ấp Thuận Bắc - Xã Thuận Thành - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 9A, Quốc lộ 50, ấp Thuận Bắc - Xã Thuận Thành - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101794262 / 11-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/20/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Oh Yongjin

Địa chỉ chủ sở hữu

9A, Quốc lộ 50, ấp Thuận Bắc-Xã Thuận Thành-Huyện Cần Giuộc-Long An

Tên giám đốc

Oh YongJin

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101794262, 0984868577, SERIN VINA CO., LTD, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Thuận Thành, Oh Yongjin, Oh YongJin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
5 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
6 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
7 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120