Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Phúc Long An

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Phúc Long An có địa chỉ tại Số 155, Quốc lộ 1A, ấp 2 - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101794329 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101794329

Ngày cấp 17-06-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Thành Phúc Long An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax 0938478198 / 0723637598
Địa chỉ trụ sở

Số 155, Quốc lộ 1A, ấp 2 - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938478198 / 0723637598
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 155, Quốc lộ 1A, ấp 2 - Xã Thạnh Đức - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101794329 / 17-06-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2015
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-755-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Văn Khiêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 155, Quốc lộ 1A, ấp 2-Xã Thạnh Đức-Huyện Bến Lức-Long An

Tên giám đốc

Phan Văn Khiêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101794329, 0938478198, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Thạnh Đức, Phan Văn Khiêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
5 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
8 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
9 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
10 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933