Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sam Ran

SAMRAN CO.,LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sam Ran - SAMRAN CO.,LTD có địa chỉ tại ấp 3B - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101798683 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101798683

Ngày cấp 17-08-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sam Ran

Tên giao dịch

SAMRAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax 0903335772 /
Địa chỉ trụ sở

ấp 3B - Xã Hựu Thạnh - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903335772 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39, đường An Nhơn - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101798683 / 17-08-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-08-2015
Ngày bắt đầu HĐ 8/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

81 Võ Thị Sáu-Phường 06-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Hoàng Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Quyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101798683, 0903335772, SAMRAN CO.,LTD, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Hựu Thạnh, Lê Hoàng Hải, Nguyễn Thị Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
6 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Tái chế phế liệu 3830
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300