Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nguyễn Quận

NGUYEN QUAN GREEN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nguyễn Quận - NGUYEN QUAN GREEN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại 671, ấp 2 - Xã Phước Vĩnh Tây - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1101800692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng lúa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101800692

Ngày cấp 18-09-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Môi Trường Xanh Nguyễn Quận

Tên giao dịch

NGUYEN QUAN GREEN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Giuộc Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

671, ấp 2 - Xã Phước Vĩnh Tây - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 671, ấp 2 - Xã Phước Vĩnh Tây - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101800692 / 18-09-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-09-2015
Ngày bắt đầu HĐ 9/17/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quận

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 2-Xã Phước Vĩnh Tây-Huyện Cần Giuộc-Long An

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Quận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng lúa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101800692, NGUYEN QUAN GREEN ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Phước Vĩnh Tây, Nguyễn Văn Quận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Chăn nuôi trâu, bò 01410
20 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
21 Chăn nuôi dê, cừu 01440
22 Chăn nuôi lợn 01450
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Chăn nuôi khác 01490
25 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
26 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
27 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
28 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
29 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
30 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
31 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
32 Khai thác gỗ 02210
33 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
34 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
35 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
36 Khai thác thuỷ sản biển 03110
37 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
41 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120