Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phát Triển Nông Nghiệp Cg

DACG GROUP

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phát Triển Nông Nghiệp Cg - DACG GROUP có địa chỉ tại 39, Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1101801907 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101801907

Ngày cấp 06-10-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Phát Triển Nông Nghiệp Cg

Tên giao dịch

DACG GROUP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

39, Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39, Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101801907 / 06-10-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-10-2015
Ngày bắt đầu HĐ 10/6/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Diệp Nhâm Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

146/28 Nguyễn Chế Nghĩa-Phường 12-Quận 8-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Diệp Nhâm Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101801907, DACG GROUP, Long An, Huyện Cần Giuộc, Thị Trấn Cần Giuộc, Diệp Nhâm Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây hàng năm khác 01190
5 Trồng cây ăn quả 0121
6 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây chè 01270
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
12 Chăn nuôi trâu, bò 01410
13 Chăn nuôi dê, cừu 01440
14 Chăn nuôi lợn 01450
15 Chăn nuôi gia cầm 0146
16 Chăn nuôi khác 01490
17 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
18 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
26 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
30 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
31 Thu gom rác thải không độc hại 38110
32 Thu gom rác thải độc hại 3812
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
36 Xây dựng công trình công ích 42200
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
38 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
39 Bán buôn thực phẩm 4632
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
43 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
44 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
48 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
49 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030