Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Jin Lin

JIN LIN CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Jin Lin - JIN LIN CO., LTD có địa chỉ tại Lô I-1B, đường số 6, khu công nghiệp Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101806158 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101806158

Ngày cấp 02-12-2015 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất-Thương Mại Jin Lin

Tên giao dịch

JIN LIN CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô I-1B, đường số 6, khu công nghiệp Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô I-1B, đường số 6, khu công nghiệp Tân Đô - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101806158 / 02-12-2015 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-11-2015
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2015 12:00:00 AM Vốn điều lệ 100 Tổng số lao động 100
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Liên

Địa chỉ chủ sở hữu

162/89 Tôn Thất Hiệp-Phường 13-Quận 11-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Liên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 1101806158, JIN LIN CO., LTD, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Hòa Hạ, Huỳnh Ngọc Liên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất giày dép 15200
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
12 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
13 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
14 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
15 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Dịch vụ đóng gói 82920