Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

C�ng Ty TNHH XNK - XD - TM V�nh Th�nh H�ng

C�ng Ty TNHH XNK - XD - TM V�nh Th�nh H�ng có địa chỉ tại 74 ���ng t�nh l� 831, �p Kinh M�i - Xã Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Hưng - Long An. Mã số thuế 1101811969 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101811969

Ngày cấp 19-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

C�ng Ty TNHH XNK - XD - TM V�nh Th�nh H�ng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

74 ���ng t�nh l� 831, �p Kinh M�i - Xã Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 74 ���ng t�nh l� 831, �p Kinh M�i - Xã Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Hưng - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101811969 / 19-01-2016 Cơ quan cấp T�nh Long An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguy�n Minh Ph��c

Địa chỉ chủ sở hữu

�p Kinh M�i-Xã Vĩnh Thuận-Huyện Vĩnh Hưng-Long An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101811969, Long An, Huyện Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Thuận, Nguy�n Minh Ph��c

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây cao su 01250
8 Trồng cây cà phê 01260
9 Trồng cây lâu năm khác 01290
10 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
11 Chăn nuôi trâu, bò 01410
12 Chăn nuôi dê, cừu 01440
13 Chăn nuôi lợn 01450
14 Chăn nuôi gia cầm 0146
15 Chăn nuôi khác 01490
16 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
17 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
18 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
19 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
20 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
21 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
22 Khai thác gỗ 02210
23 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
24 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
25 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
26 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
27 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
28 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
29 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
30 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
31 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
32 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
34 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
35 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
36 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
37 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
38 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
39 Sản xuất giày dép 15200
40 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
41 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
42 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
43 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
44 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
45 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
46 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
47 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
48 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
49 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
50 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
51 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
59 Xây dựng nhà các loại 41000
60 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
61 Xây dựng công trình công ích 42200
62 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
70 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
71 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
73 Bán mô tô, xe máy 4541
74 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
75 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
76 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
77 Bán buôn gạo 46310
78 Bán buôn thực phẩm 4632
79 Bán buôn đồ uống 4633
80 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
81 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
82 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
84 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
85 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
87 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
88 Bán buôn tổng hợp 46900
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
90 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
92 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
93 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
94 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
95 Dịch vụ ăn uống khác 56290
96 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
97 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
98 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
99 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
100 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330