Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH MTV Minamida Việt Nam

MIVT

Công Ty TNHH MTV Minamida Việt Nam - MIVT có địa chỉ tại B3, Khu xưởng KIZUNA 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An. Mã số thuế 1101813606 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101813606

Ngày cấp 05-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH MTV Minamida Việt Nam

Tên giao dịch

MIVT

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

B3, Khu xưởng KIZUNA 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B3, Khu xưởng KIZUNA 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101813606 / 05-02-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Toyoshi Minamida

Địa chỉ chủ sở hữu

2-16-15 Motomachi, Takaida, Higashi Osaka-shi, Osaka 577-005-

Tên giám đốc

Toyoshi Minamida

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 1101813606, MIVT, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Tân Kim, Toyoshi Minamida

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599