Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Hoa Long

HOA LONG AGRI CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Hoa Long - HOA LONG AGRI CO., LTD có địa chỉ tại 45 Đường Đê Bao Rạch Cát, ấp Rạch Bộng - Xã Tân Lân - Huyện Cần Đước - Long An. Mã số thuế 1101819284 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101819284

Ngày cấp 22-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Hoa Long

Tên giao dịch

HOA LONG AGRI CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

45 Đường Đê Bao Rạch Cát, ấp Rạch Bộng - Xã Tân Lân - Huyện Cần Đước - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 45 Đường Đê Bao Rạch Cát, ấp Rạch Bộng - Xã Tân Lân - Huyện Cần Đước - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101819284 / 22-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lưu Kim Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

39 Lê Quang Sung-Phường 02-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lưu Kim Thanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101819284, HOA LONG AGRI CO., LTD, Long An, Huyện Cần Đước, Xã Tân Lân, Lưu Kim Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100