Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cơ Khí Trọng Tiến L.A

Công Ty TNHH Cơ Khí Trọng Tiến L.A có địa chỉ tại Thửa đất số 2035, Tờ bản đồ số 5 - Xã Tân Bửu - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101819855 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bến Lức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101819855

Ngày cấp 28-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cơ Khí Trọng Tiến L.A

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Bến Lức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 2035, Tờ bản đồ số 5 - Xã Tân Bửu - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thửa đất số 2035, Tờ bản đồ số 5 - Xã Tân Bửu - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101819855 / 28-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Ngọc Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

68/154 Trần Quang Khải-Phường Tân Định-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Ngọc Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101819855, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Tân Bửu, Huỳnh Thị Ngọc Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện 33140
6 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662