Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bê Tông Tân Thành Long - Long An

BETONG TTL - LA CO., LTD

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bê Tông Tân Thành Long - Long An - BETONG TTL - LA CO., LTD có địa chỉ tại Đường Long Định- Long Cang, ấp 4 - Xã Long Cang - Huyện Cần Đước - Long An. Mã số thuế 1101822664 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Cần Đước

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101822664

Ngày cấp 02-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bê Tông Tân Thành Long - Long An

Tên giao dịch

BETONG TTL - LA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Cần Đước Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Long Định- Long Cang, ấp 4 - Xã Long Cang - Huyện Cần Đước - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Long Định- Long Cang, ấp 4 - Xã Long Cang - Huyện Cần Đước - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101822664 / 02-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Phương Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

108B Đường 79-Phường Tăng Nhơn Phú B-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101822664, BETONG TTL - LA CO., LTD, Long An, Huyện Cần Đước, Xã Long Cang, Lê Phương Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730