Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất An Thạnh

AN THANH PRODUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất An Thạnh - AN THANH PRODUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại ấp 2 - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An. Mã số thuế 1101823805 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101823805

Ngày cấp 20-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất An Thạnh

Tên giao dịch

AN THANH PRODUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

ấp 2 - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế ấp 2 - Xã An Thạnh - Huyện Bến Lức - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101823805 / 20-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Điền

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 1, Thôn 1-Xã Tân Xuân-Huyện Hàm Tân-Bình Thuận

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101823805, AN THANH PRODUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY, Long An, Huyện Bến Lức, Xã An Thạnh, Phạm Thanh Điền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
16 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730