Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép T.E.C

T.E.C STEEL

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép T.E.C - T.E.C STEEL có địa chỉ tại Lô C2 đường số 2, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4) - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An. Mã số thuế 1101824213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101824213

Ngày cấp 24-06-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép T.E.C

Tên giao dịch

T.E.C STEEL

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đức Hoà Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô C2 đường số 2, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4) - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô C2 đường số 2, KCN Hải Sơn (GĐ 3+4) - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101824213 / 24-06-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Long An
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-06-2016
Ngày bắt đầu HĐ 6/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Lương Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

11/24Đ KP5-phường Tân Thới Nhất-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101824213, T.E.C STEEL, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Hòa Hạ, Trần Lương Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
2 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
3 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
4 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
5 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
6 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
7 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
9 Tái chế phế liệu 3830
10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
12 Xây dựng công trình công ích 42200
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
23 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
24 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
25 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
26 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
28 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
29 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
30 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300