Mã số ĐTNT |
|
Ngày cấp |
13-09-2016 |
Ngày đóng MST |
|
Tên chính thức |
|
Tên giao dịch |
Everblue Company Limited |
Nơi đăng ký quản lý |
Chi cục Thuế Thành phố Tân An |
Điện thoại / Fax |
/ |
Địa chỉ trụ sở |
Số 12 Đường số 2, Khu dân cư Bình An 2 - Phường 7 - Thành phố Tân An - Long An |
Nơi đăng ký nộp thuế |
|
Điện thoại / Fax |
/ |
Địa chỉ nhận thông báo thuế |
Số 12 Đường số 2, Khu dân cư Bình An 2 - Phường 7 - Thành phố Tân An - Long An |
QĐTL/Ngày cấp |
/ |
C.Q ra quyết định |
|
GPKD/Ngày cấp |
1101831235 / 13-09-2016 |
Cơ quan cấp |
Tỉnh Long An. |
Năm tài chính |
01-01-2016 |
Mã số hiện thời |
|
Ngày nhận TK |
12-09-2016 |
Ngày bắt đầu HĐ |
9/16/2016 12:00:00 AM |
Vốn điều lệ |
6 |
Tổng số lao động |
6 |
Cấp Chương loại khoản |
3::754::190::194 |
Hình thức h.toán |
|
PP tính thuế GTGT |
Trực tiếp doanh thu |
Chủ sở hữu |
Phạm Thị Thùy Trinh |
Địa chỉ chủ sở hữu |
Số 12, Đường số 2, Khu dân cư Bình An 2-Phường 7-Thành phố Tân An-Long An |
Tên giám đốc |
|
Địa chỉ |
|
Kế toán trưởng |
|
Địa chỉ |
|
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Loại thuế phải nộp |
- Giá trị gia tăng
- Thu nhập doanh nghiệp
- Thu nhập cá nhân
- Môn bài
- Xuất nhập khẩu
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
1 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0810 |
|
2 |
Khai thác đá |
|
08101 |
3 |
Khai thác cát, sỏi |
|
08102 |
4 |
Khai thác đất sét |
|
08103 |
5 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
|
08910 |
6 |
Khai thác và thu gom than bùn |
|
08920 |
7 |
Khai thác muối |
|
08930 |
8 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
|
08990 |
9 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
|
09100 |
10 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
|
09900 |
11 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1010 |
|
12 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
|
10101 |
13 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
|
10109 |
14 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1020 |
|
15 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
|
10201 |
16 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
|
10202 |
17 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
|
10203 |
18 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
|
10204 |
19 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
|
10209 |
20 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
21 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
|
16291 |
22 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
|
16292 |
23 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
|
17010 |
24 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
25 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
|
20221 |
26 |
Sản xuất mực in |
|
20222 |
27 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
28 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
|
27101 |
29 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
|
27102 |
30 |
Sản xuất pin và ắc quy |
|
27200 |
31 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
|
27310 |
32 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
|
27320 |
33 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
|
27330 |
34 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
|
27400 |
35 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
|
27500 |
36 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
|
27900 |
37 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
|
28110 |
38 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
|
28120 |
39 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
|
28130 |
40 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
|
28140 |
41 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
|
28150 |
42 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
|
28160 |
43 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
|
28170 |
44 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
|
28180 |
45 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
|
28190 |
46 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
|
28210 |
47 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
|
28220 |
48 |
Sản xuất máy luyện kim |
|
28230 |
49 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
|
28240 |
50 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
|
28250 |
51 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
|
28260 |
52 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
53 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
|
31001 |
54 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
|
31009 |
55 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32110 |
56 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
|
32120 |
57 |
Sản xuất nhạc cụ |
|
32200 |
58 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
|
32300 |
59 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
|
32400 |
60 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3700 |
|
61 |
Thoát nước |
|
37001 |
62 |
Xử lý nước thải |
|
37002 |
63 |
Thu gom rác thải không độc hại |
|
38110 |
64 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
65 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
|
43221 |
66 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
|
43222 |
67 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
|
43290 |
68 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
|
43300 |
69 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
|
43900 |
70 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
71 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45301 |
72 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
|
45302 |
73 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
|
45303 |
74 |
Bán mô tô, xe máy |
4541 |
|
75 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
|
45411 |
76 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
|
45412 |
77 |
Đại lý mô tô, xe máy |
|
45413 |
78 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
|
45420 |
79 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
80 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45431 |
81 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45432 |
82 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
|
45433 |
83 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
84 |
Đại lý |
|
46101 |
85 |
Môi giới |
|
46102 |
86 |
Đấu giá |
|
46103 |
87 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
88 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
|
46201 |
89 |
Bán buôn hoa và cây |
|
46202 |
90 |
Bán buôn động vật sống |
|
46203 |
91 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
|
46204 |
92 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
|
46209 |
93 |
Bán buôn gạo |
|
46310 |
94 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
95 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
|
46321 |
96 |
Bán buôn thủy sản |
|
46322 |
97 |
Bán buôn rau, quả |
|
46323 |
98 |
Bán buôn cà phê |
|
46324 |
99 |
Bán buôn chè |
|
46325 |
100 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
|
46326 |
101 |
Bán buôn thực phẩm khác |
|
46329 |
102 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
103 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
|
46331 |
104 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
|
46332 |
105 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
|
46340 |
106 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
107 |
Bán buôn vải |
|
46411 |
108 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
|
46412 |
109 |
Bán buôn hàng may mặc |
|
46413 |
110 |
Bán buôn giày dép |
|
46414 |
111 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
112 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
|
46491 |
113 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
|
46492 |
114 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
|
46493 |
115 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
|
46494 |
116 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
|
46495 |
117 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
|
46496 |
118 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
|
46497 |
119 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
|
46498 |
120 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
|
46499 |
121 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
|
46510 |
122 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
|
46520 |
123 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
|
46530 |
124 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
125 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
|
46591 |
126 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
|
46592 |
127 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
|
46593 |
128 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
|
46594 |
129 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
|
46595 |
130 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
|
46599 |
131 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
132 |
Bán buôn quặng kim loại |
|
46621 |
133 |
Bán buôn sắt, thép |
|
46622 |
134 |
Bán buôn kim loại khác |
|
46623 |
135 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
|
46624 |
136 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
137 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
|
46631 |
138 |
Bán buôn xi măng |
|
46632 |
139 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
|
46633 |
140 |
Bán buôn kính xây dựng |
|
46634 |
141 |
Bán buôn sơn, vécni |
|
46635 |
142 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
|
46636 |
143 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
|
46637 |
144 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
|
46639 |
145 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
|
146 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47411 |
147 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47412 |
148 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47420 |
149 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
|
150 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47521 |
151 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47522 |
152 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47523 |
153 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47524 |
154 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47525 |
155 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47529 |
156 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47530 |
157 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
|
158 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47731 |
159 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47732 |
160 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47733 |
161 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47734 |
162 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47735 |
163 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47736 |
164 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47737 |
165 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47738 |
166 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
|
47739 |
167 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
168 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
|
49321 |
169 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
|
49329 |
170 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
171 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
|
49331 |
172 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
|
49332 |
173 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
|
49333 |
174 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
|
49334 |
175 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
|
49339 |
176 |
Vận tải đường ống |
|
49400 |
177 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
178 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
|
52291 |
179 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
|
52292 |
180 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
|
52299 |
181 |
Bưu chính |
|
53100 |
182 |
Chuyển phát |
|
53200 |
183 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
184 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
|
56101 |
185 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
|
56109 |
186 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
|
56210 |
187 |
Dịch vụ ăn uống khác |
|
56290 |
188 |
Hoạt động viễn thông khác |
6190 |
|
189 |
Hoạt động của các điểm truy cập internet |
|
61901 |
190 |
Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu |
|
61909 |
191 |
Lập trình máy vi tính |
|
62010 |
192 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
|
62020 |
193 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
|
62090 |
194 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
|
63110 |
195 |
Cổng thông tin |
|
63120 |
196 |
Hoạt động thông tấn |
|
63210 |
197 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
|
63290 |
198 |
Hoạt động ngân hàng trung ương |
|
64110 |
199 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
|
64190 |
200 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
|
64200 |
201 |
Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác |
|
64300 |
202 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
|
64910 |
203 |
Hoạt động cấp tín dụng khác |
|
64920 |
204 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
|
64990 |
205 |
Bảo hiểm nhân thọ |
|
65110 |
206 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
207 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
|
74901 |
208 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
|
74909 |
209 |
Hoạt động thú y |
|
75000 |
210 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
211 |
Cho thuê ôtô |
|
77101 |
212 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
|
77109 |
213 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
|
77210 |
214 |
Cho thuê băng, đĩa video |
|
77220 |
215 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
|
77290 |
216 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
217 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
|
77301 |
218 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
|
77302 |
219 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
|
77303 |
220 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
|
77309 |
221 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
|
77400 |
222 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
|
78100 |
223 |
Cung ứng lao động tạm thời |
|
78200 |