Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Acsa

Acsa Construction Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Acsa - Acsa Construction Company Limited có địa chỉ tại Số 348 Quốc lộ 1A Khu phố Bình Cư 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An. Mã số thuế 1101834451 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tân An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101834451

Ngày cấp 31-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Acsa

Tên giao dịch

Acsa Construction Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tân An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 348 Quốc lộ 1A Khu phố Bình Cư 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 348 Quốc lộ 1A Khu phố Bình Cư 1 - Phường 4 - Thành phố Tân An - Long An
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101834451 / 31-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Long An.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/31/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Yến Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

19/39 Nguyễn Minh Trường-Phường 3-Thành phố Tân An-Long An

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101834451, Acsa Construction Company Limited, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 4, Nguyễn Thị Yến Duyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900