Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phượng Tân Hưng

Công Ty TNHH Phượng Tân Hưng có địa chỉ tại 68 Đường 24-3, Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101844160 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101844160

Ngày cấp 28-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phượng Tân Hưng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

68 Đường 24-3, Thị Trấn Tân Hưng, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101844160 / 28-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Tô Bạch Hổ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101844160, Long An, Huyện Tân Hưng, Thị Trấn Tân Hưng, Tô Bạch Hổ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình đường sắt 42101
8 Xây dựng công trình đường bộ 42102
9 Xây dựng công trình công ích 42200
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Phá dỡ 43110
12 Chuẩn bị mặt bằng 43120
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
15 Hoạt động kiến trúc 71101
16 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
17 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
18 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
19 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
20 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
21 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
24 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
25 Hoạt động nhiếp ảnh 74200