Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hồng Sơn Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hồng Sơn Phát có địa chỉ tại Thửa đất số 5906, tờ bản đồ số 4, tổ 1, ấp Tân Đông, Xã Tân Tập, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101862106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101862106

Ngày cấp 21-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Hồng Sơn Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 5906, tờ bản đồ số 4, tổ 1, ấp Tân Đông, Xã Tân Tập, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101862106 / 21-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Thị Chính

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101862106, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Tân Tập, Trần Thị Chính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
3 Bán buôn hoa và cây 46202
4 Bán buôn động vật sống 46203
5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
10 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
11 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
12 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
13 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
14 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
15 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
16 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
18 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
30 Bán buôn xi măng 46632
31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
32 Bán buôn kính xây dựng 46634
33 Bán buôn sơn, vécni 46635
34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
41 Bán buôn cao su 46694
42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
46 Bán buôn tổng hợp 46900
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
49 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
51 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
52 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
53 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
54 Vận tải đường ống 49400
55 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
56 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
57 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
58 Vận tải hành khách hàng không 51100
59 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
61 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
62 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
63 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
64 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
65 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
66 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
67 Cung ứng lao động tạm thời 78200
68 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
69 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
70 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
71 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
72 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
74 Dịch vụ đóng gói 82920
75 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990