Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Casino Việt Nam

Casino Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH Casino Việt Nam - Casino Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Thửa đất số 25, tờ bản đồ số 7, Nguyễn Cửu Vân, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101862240 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101862240

Ngày cấp 22-09-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Casino Việt Nam

Tên giao dịch

Casino Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thửa đất số 25, tờ bản đồ số 7, Nguyễn Cửu Vân, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101862240 / 22-09-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-09-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-09-2017
Ngày bắt đầu HĐ 9/22/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Thái Thị Mỹ Kiều

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101862240, Casino Vietnam Company Limited, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 4, Thái Thị Mỹ Kiều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
9 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
10 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
11 Xuất bản sách 58110
12 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
13 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
14 Hoạt động xuất bản khác 58190
15 Xuất bản phần mềm 58200
16 Hoạt động viễn thông khác 6190
17 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
18 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
19 Lập trình máy vi tính 62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Cổng thông tin 63120
24 Hoạt động thông tấn 63210
25 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
26 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
27 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
28 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
29 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
30 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
31 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
32 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
33 Bảo hiểm nhân thọ 65110
34 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
35 Hoạt động xổ số 92001
36 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
37 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
38 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
39 Hoạt động thể thao khác 93190
40 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
41 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
42 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
43 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
44 Hoạt động của công đoàn 94200
45 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
46 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
47 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
48 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
49 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
50 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
51 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
52 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
53 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
54 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
55 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
56 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
57 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
58 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
59 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
60 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
61 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
62 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
63 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000