Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hợp Tác Kinh Tế Công Trình Kỹ Thuật Hương Giang

Huong Giang Economic Project Technology Cooperate Limited Company

Công Ty TNHH Hợp Tác Kinh Tế Công Trình Kỹ Thuật Hương Giang - Huong Giang Economic Project Technology Cooperate Limited Company có địa chỉ tại Khu phức hợp giải trí Khang Thông, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101865001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101865001

Ngày cấp 01-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hợp Tác Kinh Tế Công Trình Kỹ Thuật Hương Giang

Tên giao dịch

Huong Giang Economic Project Technology Cooperate Limited Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu phức hợp giải trí Khang Thông, Xã Thạnh Đức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101865001 / 01-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phan Thị Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101865001, Huong Giang Economic Project Technology Cooperate Limited Company, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Thạnh Đức, Phan Thị Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210