Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH M39

Công Ty TNHH M39 có địa chỉ tại 62/17A Nguyễn Cửu Vân, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101867954 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 7 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101867954

Ngày cấp 01-12-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH M39

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

62/17A Nguyễn Cửu Vân, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101867954 / 01-12-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-12-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-12-2017
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101867954, Long An, Thành Phố Tân An, Phường 4, Nguyễn Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
3 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
4 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
5 Dịch vụ ăn uống khác 56290
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
8 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
9 Lập trình máy vi tính 62010
10 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
11 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
12 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
13 Cổng thông tin 63120
14 Hoạt động thông tấn 63210
15 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
16 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
17 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
18 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
19 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
20 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
21 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
22 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
23 Bảo hiểm nhân thọ 65110