Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Lâm Vila

Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Lâm Vila

Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Lâm Vila - Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Lâm Vila có địa chỉ tại Số nhà 09, tổ 4, ấp Long Phú, Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101895581 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm

Cập nhật: 6 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101895581

Ngày cấp 16-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Lâm Vila

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Lâm Vila

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 09, tổ 4, ấp Long Phú, Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101895581 / 16-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/16/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Văn Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101895581, Công Ty TNHH Một Thành Viên Việt Lâm Vila, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Tân Kim, Phạm Văn Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn vải 46411
7 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
8 Bán buôn hàng may mặc 46413
9 Bán buôn giày dép 46414
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
12 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
13 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
14 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
15 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
16 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
17 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
18 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
25 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
26 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
27 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
28 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
29 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
30 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
31 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
32 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
33 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
34 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
35 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
44 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
46 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Khách sạn 55101
49 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
50 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
51 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
52 Cơ sở lưu trú khác 5590
53 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
54 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
55 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
56 Cho thuê xe có động cơ 7710
57 Cho thuê ôtô 77101
58 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
59 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
60 Cho thuê băng, đĩa video 77220
61 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290