Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hai Chinh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hai Chinh

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hai Chinh - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hai Chinh có địa chỉ tại Lô B101, Đường B, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101899018 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Cập nhật: 5 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101899018

Ngày cấp 22-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hai Chinh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hai Chinh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô B101, Đường B, KCN Thái Hòa, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101899018 / 22-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/22/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Khang

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101899018, Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hai Chinh, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Lập Hạ, Nguyễn Hữu Khang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
2 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
3 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
4 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
6 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
8 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
9 Bán buôn quặng kim loại 46621
10 Bán buôn sắt, thép 46622
11 Bán buôn kim loại khác 46623
12 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
15 Bán buôn xi măng 46632
16 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
17 Bán buôn kính xây dựng 46634
18 Bán buôn sơn, vécni 46635
19 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
20 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 55101
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
27 Cơ sở lưu trú khác 5590
28 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
29 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
30 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
31 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
32 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
33 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ ăn uống khác 56290
36 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
37 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
39 Xuất bản sách 58110
40 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
41 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
42 Hoạt động xuất bản khác 58190
43 Xuất bản phần mềm 58200
44 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
45 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
46 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
47 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
48 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
49 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
50 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
51 Cung ứng lao động tạm thời 78200