Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Tâm Phúc

Tam Phuc Development Services Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Tâm Phúc - Tam Phuc Development Services Trading Company Limited có địa chỉ tại Võ Văn Ngân, khu vực 3, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101983460 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101983460

Ngày cấp 14-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Tâm Phúc

Tên giao dịch

Tam Phuc Development Services Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Võ Văn Ngân, khu vực 3, Thị Trấn Đức Hòa, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101983460 / 14-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 14-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/14/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Phúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101983460, Tam Phuc Development Services Trading Company Limited, Long An, Huyện Đức Hoà, Thị Trấn Đức Hòa, Nguyễn Văn Phúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Tái chế phế liệu 3830
2 Tái chế phế liệu kim loại 38301
3 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
4 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
14 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
15 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
16 Bán buôn cao su 46694
17 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
18 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
19 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
20 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
21 Bán buôn tổng hợp 46900
22 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
23 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
24 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
25 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
28 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
29 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
30 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
31 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
32 Vận tải đường ống 49400
33 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
34 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
35 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
36 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
37 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
38 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
39 Vận tải hành khách hàng không 51100
40 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
41 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
42 Khách sạn 55101
43 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
44 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
45 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
46 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
47 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
48 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê ôtô 77101
53 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
54 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
55 Cho thuê băng, đĩa video 77220
56 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290