Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Vận Tải Phong Phú Phát

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Vận Tải Phong Phú Phát có địa chỉ tại 627 Tổ 5, Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101984601 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101984601

Ngày cấp 29-04-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Vận Tải Phong Phú Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

627 Tổ 5, Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101984601 / 29-04-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-04-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-04-2021
Ngày bắt đầu HĐ 4/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Dương Ngọc Phú

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101984601, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Đức Hòa Hạ, Dương Ngọc Phú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
3 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
4 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
5 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
6 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
7 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
8 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
11 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
14 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
18 Bán buôn xi măng 46632
19 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
20 Bán buôn kính xây dựng 46634
21 Bán buôn sơn, vécni 46635
22 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
23 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
29 Bán buôn cao su 46694
30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
34 Bán buôn tổng hợp 46900
35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
42 Vận tải đường ống 49400
43 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
44 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
45 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
46 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
47 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
48 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
49 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200