Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Thiên Khôi

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Thiên Khôi có địa chỉ tại 88 Ấp 3, Xã Long An, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101986398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101986398

Ngày cấp 17-05-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Thiên Khôi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

88 Ấp 3, Xã Long An, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101986398 / 17-05-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 17-05-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-05-2021
Ngày bắt đầu HĐ 5/17/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101986398, Long An, Huyện Cần Giuộc, Xã Long An, Nguyễn Thị Thu Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng rau các loại 01181
3 Trồng đậu các loại 01182
4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
8 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
13 Đại lý 46101
14 Môi giới 46102
15 Đấu giá 46103
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
18 Bán buôn hoa và cây 46202
19 Bán buôn động vật sống 46203
20 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
22 Bán buôn gạo 46310
23 Bán buôn thực phẩm 4632
24 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
25 Bán buôn thủy sản 46322
26 Bán buôn rau, quả 46323
27 Bán buôn cà phê 46324
28 Bán buôn chè 46325
29 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
30 Bán buôn thực phẩm khác 46329
31 Bán buôn đồ uống 4633
32 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
33 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
36 Bán buôn vải 46411
37 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
38 Bán buôn hàng may mặc 46413
39 Bán buôn giày dép 46414
40 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
41 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
42 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
43 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
44 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
45 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
46 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
47 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
48 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
49 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
50 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
51 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
60 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
61 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
62 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
63 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
64 Bán buôn cao su 46694
65 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
66 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
67 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
68 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
69 Bán buôn tổng hợp 46900
70 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
71 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
72 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
73 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
74 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
75 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
76 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
77 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
78 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
79 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
82 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
83 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
86 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
87 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
88 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
90 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
91 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
92 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
93 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
94 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
95 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
96 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
98 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
99 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
100 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
101 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
102 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
103 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
104 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
105 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
107 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
108 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
109 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
110 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
111 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
112 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
113 Dịch vụ đóng gói 82920
114 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990