Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tm Dv Phú Hòa Thịnh Phát

Công Ty TNHH Tm Dv Phú Hòa Thịnh Phát có địa chỉ tại Số 81 Lô 2, ấp 4, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101988074 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101988074

Ngày cấp 01-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm Dv Phú Hòa Thịnh Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 81 Lô 2, ấp 4, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101988074 / 01-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101988074, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Mỹ Yên, Nguyễn Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
9 Khai thác gỗ 02210
10 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
11 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
12 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
13 Khai thác thuỷ sản biển 03110
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
16 Bảo quản gỗ 16102
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
20 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
21 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
22 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
23 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
24 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
25 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
26 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
27 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
28 Sản xuất mô tơ, máy phát 27101
29 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 27102
30 Sản xuất pin và ắc quy 27200
31 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
32 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
33 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
34 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
37 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
38 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
39 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
40 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
41 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
42 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
43 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
44 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
45 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
46 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
47 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
48 Sản xuất máy luyện kim 28230
49 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
50 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
51 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
52 Tái chế phế liệu 3830
53 Tái chế phế liệu kim loại 38301
54 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
55 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
56 Xây dựng nhà các loại 41000
57 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
58 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
59 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
60 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
61 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
62 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
63 Đại lý xe có động cơ khác 45139
64 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
65 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
66 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
67 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
68 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
69 Bán mô tô, xe máy 4541
70 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
71 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
72 Đại lý mô tô, xe máy 45413
73 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
74 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
75 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
76 Bán buôn hoa và cây 46202
77 Bán buôn động vật sống 46203
78 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
79 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
80 Bán buôn gạo 46310
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
83 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
84 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
85 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
86 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
87 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
88 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
89 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
90 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
91 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
92 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
93 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
94 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
95 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
96 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
97 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
98 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
99 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
100 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
101 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
102 Bán buôn cao su 46694
103 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
104 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
105 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
106 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
107 Bán buôn tổng hợp 46900
108 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
109 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
110 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
111 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
112 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
113 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
114 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
115 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
116 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
117 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
119 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
120 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
121 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
122 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
123 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
124 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
125 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
126 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
128 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
130 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
131 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
132 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
133 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
134 Vận tải đường ống 49400
135 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
136 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
137 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
138 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
139 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
140 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
141 Vận tải hành khách hàng không 51100
142 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
143 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
145 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
146 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
148 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
149 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
150 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
151 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
152 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
153 Bốc xếp hàng hóa 5224
154 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
155 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
156 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
157 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
158 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
159 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
160 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
161 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
162 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
163 Bưu chính 53100
164 Chuyển phát 53200
165 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
166 Khách sạn 55101
167 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
168 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
169 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104