Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nc

Nc Import Export Service Trading Production Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nc - Nc Import Export Service Trading Production Company Limited có địa chỉ tại Ấp 8, Xã Lương Hòa, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101988733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101988733

Ngày cấp 16-06-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Nc

Tên giao dịch

Nc Import Export Service Trading Production Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp 8, Xã Lương Hòa, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101988733 / 16-06-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-06-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-06-2021
Ngày bắt đầu HĐ 6/16/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101988733, Nc Import Export Service Trading Production Company Limited, Long An, Huyện Bến Lức, Xã Lương Hòa, Nguyễn Thanh Hoàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng rau các loại 01181
9 Trồng đậu các loại 01182
10 Trồng hoa, cây cảnh 01183
11 Trồng cây hàng năm khác 01190
12 Trồng cây ăn quả 0121
13 Trồng nho 01211
14 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
15 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
16 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
17 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
18 Trồng cây ăn quả khác 01219
19 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
20 Trồng cây điều 01230
21 Trồng cây hồ tiêu 01240
22 Trồng cây cao su 01250
23 Trồng cây cà phê 01260
24 Trồng cây chè 01270
25 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
26 Trồng cây gia vị 01281
27 Trồng cây dược liệu 01282
28 Trồng cây lâu năm khác 01290
29 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
30 Chăn nuôi trâu, bò 01410
31 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
32 Chăn nuôi dê, cừu 01440
33 Chăn nuôi lợn 01450
34 Chăn nuôi gia cầm 0146
35 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
36 Chăn nuôi gà 01462
37 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
38 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
39 Chăn nuôi khác 01490
40 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
41 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
42 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
43 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
44 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
45 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
46 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
47 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
48 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
49 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
50 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
51 Khai thác gỗ 02210
52 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
53 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
54 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
55 Khai thác thuỷ sản biển 03110
56 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
57 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
58 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
59 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
60 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
61 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
62 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
63 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
64 Khai thác và thu gom than cứng 05100
65 Khai thác và thu gom than non 05200
66 Khai thác dầu thô 06100
67 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
68 Khai thác quặng sắt 07100
69 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
70 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
71 Khai thác quặng bôxít 07221
72 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
73 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
74 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
75 Khai thác đá 08101
76 Khai thác cát, sỏi 08102
77 Khai thác đất sét 08103
78 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
79 Khai thác và thu gom than bùn 08920
80 Khai thác muối 08930
81 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
84 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
85 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
86 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
87 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
88 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
89 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
90 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
91 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
92 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
93 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
94 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
95 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
96 Sản xuất xe có động cơ 29100
97 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
98 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
99 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
100 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
101 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
102 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
103 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
104 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
105 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
106 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
107 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
108 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
109 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
111 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
112 Sản xuất nhạc cụ 32200
113 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
114 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
115 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
116 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa 32501
117 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng 32502
118 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
119 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
120 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
121 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
122 Sửa chữa thiết bị điện 33140
123 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
124 Sửa chữa thiết bị khác 33190
125 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
126 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
127 Thoát nước 37001
128 Xử lý nước thải 37002
129 Thu gom rác thải không độc hại 38110
130 Thu gom rác thải độc hại 3812
131 Thu gom rác thải y tế 38121
132 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
133 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
134 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
135 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
136 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
137 Tái chế phế liệu 3830
138 Tái chế phế liệu kim loại 38301
139 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
140 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
141 Xây dựng nhà các loại 41000
142 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
143 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
144 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
145 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
146 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
147 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
148 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
149 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
150 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
151 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
152 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
153 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
154 Đại lý xe có động cơ khác 45139
155 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
156 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
157 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
158 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
159 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
160 Bán mô tô, xe máy 4541
161 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
162 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
163 Đại lý mô tô, xe máy 45413
164 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
165 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
166 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
167 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
168 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
169 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
170 Đại lý 46101
171 Môi giới 46102
172 Đấu giá 46103
173 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
174 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
175 Bán buôn hoa và cây 46202
176 Bán buôn động vật sống 46203
177 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
178 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
179 Bán buôn gạo 46310
180 Bán buôn thực phẩm 4632
181 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
182 Bán buôn thủy sản 46322
183 Bán buôn rau, quả 46323
184 Bán buôn cà phê 46324
185 Bán buôn chè 46325
186 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
187 Bán buôn thực phẩm khác 46329
188 Bán buôn đồ uống 4633
189 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
190 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
191 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
192 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
193 Bán buôn vải 46411
194 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
195 Bán buôn hàng may mặc 46413
196 Bán buôn giày dép 46414
197 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
198 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
199 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
200 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
201 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
202 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
203 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
204 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
205 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
206 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
207 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
208 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
209 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
212 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
213 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
214 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
215 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
216 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
217 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
218 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
219 Bán buôn dầu thô 46612
220 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
221 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
222 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
223 Bán buôn quặng kim loại 46621
224 Bán buôn sắt, thép 46622
225 Bán buôn kim loại khác 46623
226 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
227 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
228 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
229 Bán buôn xi măng 46632
230 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
231 Bán buôn kính xây dựng 46634
232 Bán buôn sơn, vécni 46635
233 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
234 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
235 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
236 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
237 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
238 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
239 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
240 Bán buôn cao su 46694
241 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
242 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
243 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
244 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
245 Bán buôn tổng hợp 46900
246 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
247 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
248 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
249 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
250 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
251 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
252 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
253 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
254 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
255 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
256 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
257 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
258 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
259 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
260 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
261 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
262 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
263 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
264 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
265 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
266 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
267 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
268 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
269 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
270 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
271 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
272 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
273 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
274 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
275 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
276 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
277 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
278 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
279 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
280 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
281 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
282 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
283 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
284 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
285 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
286 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
287 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
288 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
289 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
290 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
291 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
292 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
293 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
294 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
295 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
296 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
297 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
298 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
299 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
300 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
301 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
302 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
303 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
304 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
305 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
306 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
307 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
308 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
309 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
310 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
311 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
312 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
313 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
314 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
315 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
316 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
317 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
318 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
319 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
320 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
321 Vận tải hành khách đường sắt 49110
322 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
323 Vận tải bằng xe buýt 49200
324 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
325 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
326 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
327 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
328 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
329 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
330 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
331 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
332 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
333 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
334 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
335 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
336 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
337 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
338 Vận tải đường ống 49400
339 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
340 Vận tải hành khách ven biển 50111
341 Vận tải hành khách viễn dương 50112
342 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
343 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
344 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
345 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
346 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
347 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
348 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
349 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
350 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
351 Vận tải hành khách hàng không 51100
352 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
353 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
354 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
355 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
356 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
357 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
358 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
359 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
360 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
361 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
362 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
363 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
364 Dịch vụ điều hành bay 52231
365 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không 52239
366 Bốc xếp hàng hóa 5224
367 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
368 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
369 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
370 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
371 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
372 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
373 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
374 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
375 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
376 Bưu chính 53100
377 Chuyển phát 53200
378 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
379 Khách sạn 55101
380 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
381 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
382 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
383 Cơ sở lưu trú khác 5590
384 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
385 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
386 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
387 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
388 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
389 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
390 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
391 Dịch vụ ăn uống khác 56290
392 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
393 Hoạt động kiến trúc 71101
394 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
395 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
396 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
397 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
398 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
399 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
400 Quảng cáo 73100
401 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
402 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
403 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
404 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
405 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
406 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
407 Hoạt động thú y 75000
408 Cho thuê xe có động cơ 7710
409 Cho thuê ôtô 77101
410 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
411 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
412 Cho thuê băng, đĩa video 77220
413 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
414 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
415 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
416 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
417 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
418 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
419 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
420 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
421 Cung ứng lao động tạm thời 78200
422 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
423 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
424 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
425 Đại lý du lịch 79110
426 Điều hành tua du lịch 79120
427 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
428 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
429 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
430 Dịch vụ điều tra 80300
431 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
432 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
433 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
434 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
435 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
436 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
437 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
438 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
439 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
440 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
441 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
442 Dịch vụ đóng gói 82920
443 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
444 Giáo dục nghề nghiệp 8532
445 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
446 Dạy nghề 85322
447 Đào tạo cao đẳng 85410
448 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
449 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
450 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
451 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
452 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600