Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đẩu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tavicons

Công Ty TNHH Đẩu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tavicons có địa chỉ tại Ấp Lộc Thạnh, Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An. Mã số thuế 1101991253 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Long An

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

1101991253

Ngày cấp 18-08-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đẩu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Tavicons

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Long An Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ấp Lộc Thạnh, Xã Lộc Giang, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 1101991253 / 18-08-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý, môi giới, đấu giá Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 1101991253, Long An, Huyện Đức Hoà, Xã Lộc Giang, Nguyễn Thị Minh Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
8 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Khai thác và thu gom than non 05200
11 Khai thác dầu thô 06100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
13 Khai thác quặng sắt 07100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
15 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
16 Khai thác đá 08101
17 Khai thác cát, sỏi 08102
18 Khai thác đất sét 08103
19 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
20 Khai thác và thu gom than bùn 08920
21 Khai thác muối 08930
22 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
24 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
25 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
26 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
27 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
28 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
29 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
30 Bảo quản gỗ 16102
31 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
32 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
33 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
34 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
35 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
36 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
37 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
38 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
39 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
40 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
41 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
42 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
43 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
44 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
50 Sản xuất xi măng 23941
51 Sản xuất vôi 23942
52 Sản xuất thạch cao 23943
53 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
54 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
55 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
56 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
57 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
58 Đúc sắt thép 24310
59 Đúc kim loại màu 24320
60 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
61 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
62 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
63 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
64 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
65 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
66 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
67 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
68 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
69 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
70 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
71 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
72 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
73 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
74 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
75 Sản xuất đồng hồ 26520
76 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
77 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
78 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
79 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
80 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
81 Sản xuất nước đá 35302
82 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
83 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
84 Thoát nước 37001
85 Xử lý nước thải 37002
86 Thu gom rác thải không độc hại 38110
87 Thu gom rác thải độc hại 3812
88 Thu gom rác thải y tế 38121
89 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
90 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
91 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
92 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
93 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
94 Tái chế phế liệu 3830
95 Tái chế phế liệu kim loại 38301
96 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
97 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
98 Xây dựng nhà các loại 41000
99 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
100 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
101 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
102 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
103 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
104 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
105 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
106 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
107 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
108 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
109 Bán mô tô, xe máy 4541
110 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
111 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
112 Đại lý mô tô, xe máy 45413
113 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
114 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
115 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
116 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
117 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
118 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
119 Đại lý 46101
120 Môi giới 46102
121 Đấu giá 46103
122 Bán buôn thực phẩm 4632
123 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
124 Bán buôn thủy sản 46322
125 Bán buôn rau, quả 46323
126 Bán buôn cà phê 46324
127 Bán buôn chè 46325
128 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
129 Bán buôn thực phẩm khác 46329
130 Bán buôn đồ uống 4633
131 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
132 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
133 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
136 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
137 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
138 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
139 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
140 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
141 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
142 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
143 Bán buôn dầu thô 46612
144 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
145 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
146 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
147 Bán buôn quặng kim loại 46621
148 Bán buôn sắt, thép 46622
149 Bán buôn kim loại khác 46623
150 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
151 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
152 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
153 Bán buôn xi măng 46632
154 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
155 Bán buôn kính xây dựng 46634
156 Bán buôn sơn, vécni 46635
157 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
158 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
159 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
160 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
161 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
162 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
163 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
164 Bán buôn cao su 46694
165 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
166 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
167 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
168 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
169 Bán buôn tổng hợp 46900
170 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
171 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
172 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
173 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
174 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
175 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
176 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
177 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
178 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
179 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
180 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
181 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
182 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
183 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
184 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
185 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh 47511
186 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
187 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
188 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
189 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
190 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
191 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
192 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
193 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
194 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
195 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
196 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
197 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
198 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
199 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
200 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
201 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
202 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
203 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
204 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
205 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
206 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
207 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
208 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
209 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
210 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
211 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
212 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
213 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
214 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
215 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
216 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
217 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
218 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
219 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
220 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
221 Vận tải đường ống 49400
222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
223 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
224 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
225 Vận tải hành khách hàng không 51100
226 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
228 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
229 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
230 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
231 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
232 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
233 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
234 Bốc xếp hàng hóa 5224
235 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
236 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
237 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
238 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
239 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
240 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
241 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
242 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
243 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
244 Bưu chính 53100
245 Chuyển phát 53200
246 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
247 Khách sạn 55101
248 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
249 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
250 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
251 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
252 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
253 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
254 Xuất bản sách 58110
255 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
256 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
257 Hoạt động xuất bản khác 58190
258 Xuất bản phần mềm 58200
259 Cho thuê xe có động cơ 7710
260 Cho thuê ôtô 77101
261 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
262 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
263 Cho thuê băng, đĩa video 77220
264 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
265 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
266 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
267 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
268 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
269 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
270 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
271 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
272 Cung ứng lao động tạm thời 78200
273 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
274 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
275 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
276 Đại lý du lịch 79110
277 Điều hành tua du lịch 79120
278 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
279 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
280 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
281 Dịch vụ điều tra 80300
282 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
283 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
284 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
285 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
286 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110