Công Ty Chế biến gạo Việt Nguyên - VINARICE có địa chỉ tại Cty Chế Biến Gạo Việt Nguyên - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang. Mã số thuế 1200100194 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 1200100194 |
Ngày cấp | 16-07-1998 | Ngày đóng MST | 12-10-2006 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Chế biến gạo Việt Nguyên |
Tên giao dịch | VINARICE |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 853036 / 853088 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cty Chế Biến Gạo Việt Nguyên - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 853036 / 853088 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cty Chế Biến Gạo Việt Nguyên - - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 900 / | C.Q ra quyết định | ủy Ban Nhà nưoc về Họp tác đấu tu | ||||
GPKD/Ngày cấp | - / 28-06-1994 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-04-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 26-05-1998 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/7/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 95 | Tổng số lao động | 95 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-552-070-071 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
Tên giám đốc | FONG HUNG |
Địa chỉ | VINA RICE | ||||
Kế toán trưởng | Đặng Kỳ Trung |
Địa chỉ | VINA RICE | ||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 1200100194, -, 853036, VINARICE, Tiền Giang, Tỉnh Tiền Giang, FONG HUNG, Đặng Kỳ Trung
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200100194 | Chi Nhánh CT Chế Biến gạo Việt Nguyên | 210b Hồ VĂN HUÊ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200100194 | Chi Nhánh CT Chế Biến gạo Việt Nguyên | 210b Hồ VĂN HUÊ |
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 1200100194 | Kho Phỳc Thành 2 | Xó Mỹ Hũa |
2 | 1200100194 | Kho Ngọc Long thuộc CTTMIH | Bỡnh Nhỡ Gũ Cụng Tõy |
3 | 1200100194 | Kho Ngọc Thuận thuộc CTIMDVIH Gũ Cụng Đụng | Gũ Cụng Đụng |
4 | 1200100194 | Kho Tõn Bỡnh | Bỡnh Mỹ |
5 | 1200100194 | Kho Nguyờn Huỳnh | Bỡnh Mỹ |
6 | 1200100194 | Kho Vàm Cụng | Vàm Cống |