Công ty Thành Đạt có địa chỉ tại 900 Lý Thường Kiệt, P5 - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang. Mã số thuế 1200100268 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200100268 |
Ngày cấp | 16-07-1998 | Ngày đóng MST | 21-10-2002 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công ty Thành Đạt |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 873392 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 900 Lý Thường Kiệt, P5 - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 873392 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 900 Lý Thường Kiệt, P5 - - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 2034 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh TG | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 200627 / 25-12-1996 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Tỉnh TG | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/21/1996 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-509-190-194 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Mai Văn Bền |
Địa chỉ | 263A Khóm Tre | ||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Hoàng Vũ |
Địa chỉ | 391A ấp Băc | ||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200100268, 200627, 873392, Tiền Giang, Tỉnh Tiền Giang, Mai Văn Bền, Nguyễn Hoàng Vũ
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200100268 | CH Phú Cường | Xã Phú Cường |
| 2 | 1200100268 | CH Long Định | Xã Long Định |
| 3 | 1200100268 | CH Long Hưng | Xã Long Hưng |
| 4 | 1200100268 | Xà Lan TG-4239 | 900 Lý Thường Kiệt, P5 |
| 5 | 1200100268 | CHVLXD Bình Đức | ấp Chợ , Xã Bình Đức |
| 6 | 1200100268 | CTy Thành Đạt | Vàm Phú Phong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200100268 | CH Phú Cường | Xã Phú Cường |
| 2 | 1200100268 | CH Long Định | Xã Long Định |
| 3 | 1200100268 | CH Long Hưng | Xã Long Hưng |
| 4 | 1200100268 | Xà Lan TG-4239 | 900 Lý Thường Kiệt, P5 |
| 5 | 1200100268 | CHVLXD Bình Đức | ấp Chợ , Xã Bình Đức |
| 6 | 1200100268 | CTy Thành Đạt | Vàm Phú Phong |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200100268 | Kho VLXD | 900 Lý Thường Kiệt, P5 |