CTy Phát Hành Phim & Chiếu Bóng có địa chỉ tại 47 Nguyễn Tri Phương. Phường 7 - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang. Mã số thuế 1200100532 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang
Ngành nghề kinh doanh chính: Sao chép bản ghi các loại
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 1200100532 |
Ngày cấp | 16-07-1998 | Ngày đóng MST | 12-06-2003 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | CTy Phát Hành Phim & Chiếu Bóng |
Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | Điện thoại / Fax | 872230 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 47 Nguyễn Tri Phương. Phường 7 - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 872230 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 47 Nguyễn Tri Phương. Phường 7 - - Tỉnh Tiền Giang - Tiền Giang | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 16 / | C.Q ra quyết định | UBND Tỉnh Tiền Giang | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 101240 / 30-01-1993 | Cơ quan cấp | Trọng tài kinh tế Tỉnh Tiền Giang | ||||
| Năm tài chính | 01-01-1998 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-05-1998 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/6/1993 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 73 | Tổng số lao động | 73 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-425-550-551 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | - |
|||||
| Tên giám đốc | Phan Thành Tuấn |
Địa chỉ | 10/7 Học Lạc . Phường 8 | ||||
| Kế toán trưởng | Phạm Thị Như Hoa |
Địa chỉ | 47 Nguyễn Tri Phương .Phường 7 | ||||
| Ngành nghề chính | Sao chép bản ghi các loại | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 1200100532, 101240, 872230, Tiền Giang, Tỉnh Tiền Giang, Phường 7, Phan Thành Tuấn, Phạm Thị Như Hoa
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
| 2 | Hoạt động chiếu phim | 5914 | |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200100532 | Rạp Định Tường | 53 Trưng Trắc. Phường1 |
| 2 | 1200100532 | Cửa Hàng Vidéo 100 | 8 Lý Công Uẩn. Phường 1 |
| 3 | 1200100532 | Rạp Mỹ Tho | 62 Đinh Bộ Lĩnh F.2 |
| 4 | 1200100532 | Rạp Cái Bè | Khu 1A Thị Trấn Cái Bè |
| 5 | 1200100532 | Cửa hàng Vidéo 155 | 272A Khu IV TT Cái Bè |
| 6 | 1200100532 | Cửa hàng Vidéo 41 | 9/485 QL1 Khu V TT Cai Lậy |
| 7 | 1200100532 | Của hàng VIdéo 96 | 14 Đường 30/4 Khu I. TT Cai Lậy |
| 8 | 1200100532 | Rạp Kim Quang | ấp Me TT Tân Hiệp |
| 9 | 1200100532 | Rạp Hát Chợ Gạo | Khu II. TT Chợ Gạo |
| 10 | 1200100532 | Rạp Chiến Thắng | 18 Trương Định |
| 11 | 1200100532 | Cửa hàng Vidéo 53 | 9 Nguyễn Huệ . F2 |
| 12 | 1200100532 | CH Dịch Vụ VEDEO số 35 | 858 A Lý Thường Kiệt, P5 |
| 13 | 1200100532 | CH Dịch Vụ VEDEO số 54 | 79/8 Lê Thị Hồng Gấm |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1200100532 | Rạp Định Tường | 53 Trưng Trắc. Phường1 |
| 2 | 1200100532 | Cửa Hàng Vidéo 100 | 8 Lý Công Uẩn. Phường 1 |
| 3 | 1200100532 | Rạp Mỹ Tho | 62 Đinh Bộ Lĩnh F.2 |
| 4 | 1200100532 | Rạp Cái Bè | Khu 1A Thị Trấn Cái Bè |
| 5 | 1200100532 | Cửa hàng Vidéo 155 | 272A Khu IV TT Cái Bè |
| 6 | 1200100532 | Cửa hàng Vidéo 41 | 9/485 QL1 Khu V TT Cai Lậy |
| 7 | 1200100532 | Của hàng VIdéo 96 | 14 Đường 30/4 Khu I. TT Cai Lậy |
| 8 | 1200100532 | Rạp Kim Quang | ấp Me TT Tân Hiệp |
| 9 | 1200100532 | Rạp Hát Chợ Gạo | Khu II. TT Chợ Gạo |
| 10 | 1200100532 | Rạp Chiến Thắng | 18 Trương Định |
| 11 | 1200100532 | Cửa hàng Vidéo 53 | 9 Nguyễn Huệ . F2 |
| 12 | 1200100532 | CH Dịch Vụ VEDEO số 35 | 858 A Lý Thường Kiệt, P5 |
| 13 | 1200100532 | CH Dịch Vụ VEDEO số 54 | 79/8 Lê Thị Hồng Gấm |